Có 2 kết quả:

贊成 zàn chéng ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ赞成 zàn chéng ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to approve
(2) to endorse
(3) (literary) to assist

Từ điển Trung-Anh

(1) to approve
(2) to endorse
(3) (literary) to assist